Để xin visa Trung Quốc, bạn cần tuân thủ quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ tùy thuộc vào loại visa và mục đích chuyến đi. Dưới đây là hướng dẫn chung và chi tiết cho một số loại visa phổ biến:
Quy trình chung xin visa Trung Quốc
Quy trình xin visa Trung Quốc hiện nay thường gồm các bước cơ bản sau:
- Xác định loại visa và chuẩn bị hồ sơ: Đây là bước quan trọng nhất. Bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi để chọn đúng loại visa và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu của từng loại.
- Điền đơn xin visa trực tuyến: Truy cập website của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (Chinese Visa Application Service Center – CVASC) tại Việt Nam (www.visaforchina.cn) để điền tờ khai xin visa online. Bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin. Sau khi hoàn thành, in tờ khai ra và ký tên.
- Đặt lịch hẹn: Sau khi điền đơn online, bạn cần đặt lịch hẹn nộp hồ sơ trực tiếp tại CVASC trên cùng website. Lưu ý in phiếu hẹn.
- Nộp hồ sơ và lấy dấu vân tay: Đến Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (CVASC) vào đúng lịch hẹn để nộp hồ sơ gốc và thực hiện lấy dấu vân tay (áp dụng cho hầu hết các đương đơn từ 14 đến 70 tuổi).
- Thanh toán lệ phí: Nộp lệ phí visa và phí dịch vụ tại quầy thu ngân của CVASC.
- Nhận kết quả: Theo dõi trạng thái hồ sơ trên website của CVASC. Khi có kết quả, bạn mang phiếu hẹn và giấy tờ tùy thân đến nhận hộ chiếu cùng visa.
Hồ sơ cơ bản cần có cho mọi loại visa
Đây là những giấy tờ gần như bắt buộc cho mọi loại visa Trung Quốc:
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự định nhập cảnh Trung Quốc.
- Còn ít nhất 2 trang trắng liền kề để dán visa.
- Nếu có hộ chiếu cũ đã từng có visa Trung Quốc, nên nộp kèm bản sao.
- Ảnh thẻ:
- 02 ảnh 4×6 cm (hoặc 33mm x 48mm).
- Nền trắng, chụp rõ nét, không quá 6 tháng.
- Chụp chính diện, không đội mũ, không đeo kính (hoặc kính không che mắt).
- Đơn xin thị thực Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:
- Điền đầy đủ và chính xác trên website của CVASC (www.visaforchina.cn).
- In ra và ký tên bằng tay.
- Bản sao Căn cước công dân (CCCD): Photo 2 mặt trên giấy A4, mang theo bản gốc để đối chiếu.
- Bản sao Sổ hộ khẩu: Photo nguyên cuốn trên giấy A4 hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú (CT07) bản gốc (đối với người lần đầu xin visa Trung Quốc hoặc theo yêu cầu mới). Mang theo bản gốc để đối chiếu.
- Lịch hẹn đã in từ website CVASC.
Hồ sơ bổ sung theo từng loại visa phổ biến
Ngoài các giấy tờ cơ bản trên, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi phù hợp với từng loại visa:
1. Visa Du lịch (L)
- Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn tại Trung Quốc cho toàn bộ thời gian lưu trú.
- Lịch trình du lịch chi tiết: Nêu rõ các địa điểm tham quan, phương tiện di chuyển, hoạt động dự kiến hàng ngày.
- Chứng minh tài chính (tùy theo yêu cầu): Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm có số dư tối thiểu 50 triệu VNĐ (có xác nhận số dư của ngân hàng trong 7 ngày gần nhất).
- Nếu là trẻ em đi cùng: Bổ sung giấy khai sinh bản gốc, nếu không đi cùng bố mẹ cần có giấy ủy quyền giám hộ.
2. Visa Công tác/Thương mại (M)
- Thư mời từ công ty/đối tác tại Trung Quốc:
- Có thông tin đầy đủ về người được mời (họ tên, vị trí, số hộ chiếu), mục đích chuyến đi, thời gian, địa điểm, chi phí do ai chi trả.
- Thông tin người mời (tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, người liên hệ, con dấu, chữ ký).
- Giấy phép kinh doanh của công ty mời (bản sao).
- Quyết định cử đi công tác của công ty tại Việt Nam (có đóng dấu, chữ ký của cấp lãnh đạo).
- Hợp đồng lao động (nếu là nhân viên) hoặc Giấy phép đăng ký kinh doanh (nếu là chủ doanh nghiệp) của công ty tại Việt Nam.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ thương mại (hợp đồng, email giao dịch, hóa đơn…).
3. Visa Thăm thân (Q1, Q2)
- Visa Q1 (thăm thân dài hạn, lưu trú trên 180 ngày): Dành cho thành viên gia đình trực hệ (vợ/chồng, cha/mẹ, con cái, anh chị em ruột, ông bà, cháu) hoặc người có mối quan hệ thân thuộc khác (chẳng hạn như nuôi dưỡng) của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc.
- Visa Q2 (thăm thân ngắn hạn, lưu trú dưới 180 ngày): Dành cho người có quan hệ họ hàng với công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc.
Hồ sơ cần bổ sung:
- Thư mời từ người thân tại Trung Quốc:
- Có thông tin đầy đủ về người mời và người được mời, mục đích thăm, thời gian, mối quan hệ, chi phí do ai chi trả.
- Thông tin liên hệ của người mời.
- Bản sao CCCD/Hộ chiếu và Giấy phép cư trú (nếu người mời là người nước ngoài) của người mời tại Trung Quốc.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu chung (có dịch thuật công chứng tiếng Anh/Trung nếu là tiếng Việt).
4. Visa Du học (X1, X2)
- Visa X1 (du học dài hạn, trên 180 ngày): Dành cho các khóa học chính quy (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) hoặc học tiếng dài hạn.
- Visa X2 (du học ngắn hạn, dưới 180 ngày): Dành cho các khóa học ngắn hạn, trao đổi sinh viên.
Hồ sơ cần bổ sung:
- Thư mời nhập học (Admission Letter) bản gốc và bản sao từ trường học tại Trung Quốc.
- Mẫu JW201 hoặc JW202 (Xác nhận xin visa cho du học sinh nước ngoài) bản gốc và bản sao do Bộ Giáo dục Trung Quốc hoặc trường học cấp.
- Bằng tốt nghiệp và học bạ/bảng điểm của cấp học gần nhất (có dịch thuật công chứng tiếng Anh/Trung).
- Kế hoạch học tập (study plan) chi tiết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
- Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm có số dư tối thiểu (thường khoảng 100-200 triệu VNĐ) và xác nhận số dư của ngân hàng.
- Giấy khám sức khỏe theo mẫu quy định (đối với visa X1).
5. Visa Lao động/Làm việc (Z)
- Thông báo chấp thuận lao động cho người nước ngoài (Notification Letter of Foreigner’s Work Permit) do cơ quan chính phủ Trung Quốc cấp. Đây là giấy tờ quan trọng nhất.
- Hợp đồng lao động ký kết với công ty/tổ chức tại Trung Quốc.
- Sơ yếu lý lịch.
- Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn liên quan đến công việc (có dịch thuật công chứng).
- Giấy khám sức khỏe (có xác nhận không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm).
- Lý lịch tư pháp số 2 (Xác nhận không có tiền án tiền sự) được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.
Địa điểm nộp hồ sơ và lưu ý
- Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (CVASC):
- Hà Nội: Tầng 7, Tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, Số 1 Phùng Chí Kiên, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy.
- TP. Hồ Chí Minh: Tầng 16, Sài Gòn Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Q.1.
- Đà Nẵng: Tầng 8, Tòa B, Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Q. Hải Châu.
- Thời gian xử lý: Thông thường từ 4-7 ngày làm việc. Có thể có dịch vụ làm khẩn (thêm phí) với thời gian nhanh hơn.
- Lệ phí: Bao gồm phí visa (nộp cho Đại sứ quán/Lãnh sự quán) và phí dịch vụ của CVASC. Mức phí thay đổi tùy loại visa, số lần nhập cảnh và thời gian xử lý.
- Người nước ngoài tại Việt Nam xin visa Trung Quốc: Ngoài các giấy tờ theo loại visa, cần bổ sung thêm giấy tờ chứng minh lưu trú hợp pháp tại Việt Nam (visa Việt Nam, thẻ tạm trú, giấy phép lao động còn hạn…).
Lưu ý quan trọng: Quy định về visa có thể thay đổi tùy theo chính sách của Chính phủ Trung Quốc và tình hình thực tế. Bạn nên truy cập website chính thức của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Việt Nam (www.visaforchina.cn) để xem các thông báo và yêu cầu cập nhật nhất trước khi chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn.

