HSK 3.0 (còn gọi là HSK 9 cấp hoặc New HSK) là phiên bản mới nhất và là bản cải cách toàn diện của Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试), thay thế cho hệ thống HSK 2.0 (6 cấp) được áp dụng trước đây.

HSK 3.0 được công bố bởi Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ và Hợp tác Quốc tế Trung Quốc (Hanban/CLEC) với mục tiêu:
- Chuẩn hóa trình độ tiếng Trung sát hơn với Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR).
- Đánh giá toàn diện và chính xác hơn khả năng sử dụng tiếng Trung trong thực tế, đặc biệt trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Những thay đổi quan trọng của HSK 3.0:
| Tiêu chí | HSK 2.0 (Cũ) | HSK 3.0 (Mới) |
| Số cấp độ | 6 cấp (HSK 1 đến HSK 6) | 9 cấp (HSK 1 đến HSK 9) |
| Phân chia trình độ | Sơ cấp (1-2), Trung cấp (3-4), Cao cấp (5-6) | Sơ cấp (1-3), Trung cấp (4-6), Cao cấp (7-9) |
| Yêu cầu Từ vựng (tối đa) | Khoảng 5.000 từ (ở HSK 6) | Khoảng 11.092 từ (ở HSK 9) |
| Kỹ năng đánh giá | Nghe, Đọc (HSK 1-2); Nghe, Nói, Đọc, Viết (HSK 3-6) | Bổ sung kỹ năng Dịch thuật (Dịch nói và Dịch viết) từ cấp độ HSK 4 trở lên (đặc biệt nhấn mạnh ở cấp 7-9). |
| Yêu cầu khác | Không bắt buộc Viết tay chữ Hán | Bổ sung yêu cầu Viết tay chữ Hán (ở cấp Sơ cấp HSK 1-3). |
Chương trình HSK 3.0 (hay HSK 9 cấp) đã mở rộng hệ thống cấp độ từ 6 lên 9 cấp, được chia thành 3 Bậc Trình độ (Tam Đẳng) chính: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp.
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấp độ và yêu cầu từ vựng cơ bản theo chương trình HSK 3.0:
| Bậc Trình độ | Cấp độ HSK | Yêu cầu Từ vựng (tích lũy) | Mục tiêu cơ bản |
| Sơ cấp (初级) | HSK 1 | 500 từ | Giao tiếp cơ bản, ngắn gọn về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. |
| HSK 2 | 1272 từ | Giao tiếp cơ bản về cuộc sống, học tập, công việc đơn giản. | |
| HSK 3 | 2245 từ | Giao tiếp và hoàn thành nhiệm vụ giao tiếp xã hội hàng ngày một cách cơ bản. | |
| Trung cấp (中级) | HSK 4 | 3245 từ | Giao tiếp trôi chảy hơn, thảo luận các chủ đề quen thuộc, hiểu các bài viết phức tạp hơn. |
| HSK 5 | 4316 từ | Sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các tình huống phức tạp hơn, đọc báo, xem tin tức. | |
| HSK 6 | 5456 từ | Thảo luận và bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội, văn hóa; có kỹ năng dịch cơ bản. | |
| Cao cấp (高级) | HSK 7 – 9 | 11092 từ (tổng cộng) | Sử dụng tiếng Trung thành thạo như người bản xứ, có khả năng nghiên cứu học thuật chuyên sâu và làm công tác dịch thuật chuyên nghiệp (biên dịch, phiên dịch). |

