THÔNG TIN KHÓA HỌC 

LỘ TRÌNH HỌC

Sĩ số lớp Tối đa 12 học viên
Thời gian 42 buổi  (>5 tháng)
Thời lượng 120p/buổi
Giáo trình BOYA quyển 2
Cam kết đầu ra
  • Tích lũy 600 từ vựng và 75 cấu trúc ngữ pháp trình độ cơ bản đến HSK3
  • Tiếng Trung 4 kỹ năng : Nghe – Nói – Đọc – Viết
  • Có thể nghe hiểu và giao tiếp các câu phức, đoạn hội thoại ở mức khá
  • Bày tỏ suy nghĩ, kể lại những chuyện xảy ra xung quanh bằng tiếng Trung
  • Đã có thể tự đi du lịch, tự nhập hàng Trung Quốc
  • Cam kết đầu ra HSK3/HSKK►Thi đỗ HSK3 > 210đ
Lộ trình
* 2 buổi ôn tập kiến thức
* 25 bài khóa (33 buổi học)
* 12 buổi ôn tâp – luyện đề HSK bổ trợ nâng cao kinh nghiệm thực chiến
* Kiểm tra HSK4( hình thức: máy tính) + HSKK trung cấp cùng giáo viên người Trung Quốc
Ưu đãi  ĐĂNG KÝ NHÓM: GIẢM THÊM 300K/ NGƯỜI (NHÓM 3-4 NGƯỜI); 400K/NGƯỜI (NHÓM 5-10 NGƯỜI); 500K / NGƯỜI (>10 NGƯỜI)

NỘI DUNG BÀI HỌC:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY:
Ngữ pháp:
1. 。。。。就。。。。
2. 都。。。了
3. 是。。。的
Link bài khóa trên YouTube xem Tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp: 

1. 离
2. “比”字句
3. 以前
Link bài khóa trên YouTube xem Tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY
Ngữ pháp:
1. 概述表达法
2. 着

3. 存在句
Link bài khóa trên YouTube xem Tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:
1. A和B一样

2. 有的。。。有的
3. A没有B (这么/那么)+ adj
4. 像。。。一样
Link bài khóa trên YouTube xem Tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY
Ngữ pháp:
1. 简单趋向补语
2. 存在句(2)
3. 为了
Link bài khóa trên YouTube xem Tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 形容词重叠
2. 再说
3. V1再V2
4. 该。。。了
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 复合趋向补语
2. 一V,。。。
3. 好不容易/好容易才。。。
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 可能补语
2. 往+方位词/地点+V
3. V 来V去

PPT bài giảng TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 就是
2. 又。。。又。。。
3. ”把 “ 字句(1)
4. V起来

PPT bài giảng TẠI ĐÂY
Ngữ pháp:
1. “把” 字句 (2)
2. 虽然。。。但是。。。

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 不但。。。而且
2. 越来越+adj/V
3. 小数、分数和百分数。。

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY
Ngữ pháp:
1. 只要。。。就。。。
2. V去
3. 常用结果补语小结(2)

Ôn tập cấu trúc ngữ pháp,khẩu ngữ,đánh máy của học viên

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp: 练习

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 才(2)
2. V下去
3. 百以上的称数法(千/万

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 除了。。。以外
2. 一边。。。一边。。。
3. 真的 + 一 + mw  + n 
4. 感叹表达小结
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 强调否定
2. 难道
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 不再
2. V1着V1着V2

3. V不了/V得了

4. 祈使表达小结
5. 时态小结(了、着、过、呢、正、在)

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 只有。。。才。。。
2. 。。。方面。。。,另一方面。。。
3. 数量词重叠
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 一天比一天/一年比一年
2. 越。。。越
3. 连。。。也/都4. V上

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. 既。。也
2. 不管。。。都
3. ADJ 得很
4. 再V的话,。。。
5. 非。。。不可
6. 再也不/没+V

PPT bài giảng xem TẠI ĐÂY

Ngữ pháp:

1. V出来
2. “被”字句
Xem video bài khóa trên YouTube tại đây:

File Audio xem TẠI ĐÂY:

   Hình ảnh một lớp học tại Tiếng Trung Hoa Nam– Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội